DỊCH VỤ THÔNG NGHẸT
Thợ sửa nước 1FIX chuyên thông nghẹt ống thoát nước, lavabo, bồn rửa chén, phễu thoát sàn phòng tắm, phòng bếp…
LẮP ĐẶT THIẾT BỊ NƯỚC
Thợ sửa ống nước tại Quận 7 của 1FIX™ cung cấp dịch vụ lắp thiết bị như bồn cầu, bồn rửa, máy nước nóng, lắp đặt đường ống nước, bồn nước trên cao…
DỊCH VỤ SỬA CHỮA NƯỚC
Cung cấp dịch vụ sửa chữa các sự cố liên quan đến sử dụng nước như máy bơm không lên nước, rò rỉ nước, đường ống bể, phao bồn nước hỏng, vòi gãy…
THỢ SỬA ỐNG NƯỚC QUẬN 7
Dịch vụ trọn gói lắp đặt đường ống nước, máy bơm hoặc tiến hành các dịch vụ riêng lẻ như sửa chữa máy bơm các loại, sửa đường ống nước bể, rò rỉ…
TIÊU BIỂU
Một số trường hợp thi công, sửa chữa thực tế tại Quận 7. Ngoài ra quý khách có thể xem toàn bộ các trường hợp sửa chữa tiêu biểu trong thời gian gần đây của 1FIX™ tại Nhật Ký Sửa Chữa
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG THI CÔNG SỬA CHỮA ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC – CHƯA BAO GỒM VẬT TƯ
(Quý khách có thể tự trang bị vật tư nếu muốn, hoặc 1FIX™ có thể cung cấp theo yêu cầu.)
# | DỊCH VỤ | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống nước cho nhà vệ sinh | WC | 1.200.000đ | Lắp đặt ống cấp nước, ống xả nước lạnh trong nhà vệ sinh. Lắp đặt các thiết bị vệ sinh: bồn cầu, lavabo, vòi tắm sen, bộ 7 món ( không bao gồm bồn tắm đứng, nằm…) Lắp đặt bồn nước lạnh ( trên mái nghiêng nếu phải gia cố chi phí tính riêng.) |
2 | Lắp đường ống và thiết bị rửa Nhà bếp | Bộ | 200.000đ | |
3 | Lắp đường ống nước mới cho thiết bị gia dụng | Cái | 100.000đ – 300.000đ | Các loại máy giặt, máy nước nóng, máy rửa chén… Giá điều chỉnh tùy theo độ khó khi thi công. |
4 | Lắp đặt ống nước nóng | Phòng | 190.000đ | Lắp đặt đường ống PPR tới các vị trí của thiết bị như : vòi tắm sen, labo trong nhà vệ sinh. Kết nối trục chính để đầu chờ đến vị trí gần máy ( không kết nối tới máy nước nóng ). Bao gồm cả đường xuống nhà bếp với công trình có ít nhất từ 2 nhà vệ sinh trở lên |
5 | Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích dưới 200 lít | Bộ | 200.000đ – 300.000đ | Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy. |
6 | Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích trên 200 lít | Bộ | 300.000đ – 400.000đ | Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy. |
7 | Xử lý sự cố rò rỉ nước, bể đường ống | Trường hợp | Khảo sát miễn phí trước khi báo giá. | |
8 | Lắp bơm tăng áp cho các nguồn nước yếu. | Cái | 300.000đ – 400.000đ | Tùy theo độ khó khi thi công. |
9 | Tư vấn lắp đặt cải tạo, mở rộng hệ thống nước cho văn phòng, các nhà hàng, quán cafe cửa hàng lớn nhỏ, các hộ gia đình. | Trường hợp | Khảo sát miễn phí trước khi báo giá. | |
10 | Lắp máy giặt | Cái | 100.000đ – 200.000đ | Phụ thuộc việc kéo dây điện cấp nguồn, lắp ống cấp nước, xả nước xa gần |
11 | Lắp đồng hồ nước | Cái | 120.000đ – 200.000đ | Phụ thuộc việc lấy nguồn ống nước nổi hay âm -đục nền |
12 | Lắp máy bơm nước | Cái | 300.000đ – 400.000đ | Theo thực tế công việc – cấp nguồn nước, nguồn điện. |
13 | Lắp mới phao cơ | Cái | 150.000đ – 280.000đ | |
14 | Lắp mới phao điện tự động bơm nước | Cái | Từ 200.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc, vì còn phụ thuộc chiều dài đường dây điện, độ khó khi kéo dây. |
15 | Lắp ống nước nóng (hàn ống PPR) | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc (sau khi khảo sát miễn phí.) | |
16 | Sửa đường ống âm bị bể | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc (sau khi khảo sát miễn phí.) | |
17 | Sửa máy bơm nước | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc (sau khi khảo sát miễn phí.) | |
18 | Sửa ống nước nổi bị bể | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc (sau khi khảo sát miễn phí.) | |
19 | Thay bộ xả bồn cầu | Bộ | 100.000đ – 150.000đ | Tùy loại phao |
20 | Thay bộ xả lavabo | Bộ | 100.000đ – 150.000đ | Tùy thiết bị, vật tư khách hàng muốn sử dụng |
21 | Thay máy bơm nước | Cái | 250.000đ | |
22 | Thay phao cơ | Cái | 120.000đ – 200.000đ | Tùy thuộc vị trí thi công |
23 | Thay phao điện | Cái | 120.000đ – 200.000đ | Tùy thuộc vị trí thi công |
24 | Thay vòi nước | Cái | 80.000đ – 200.000đ | Tùy loại vòi, vị trí thay |
25 | Thông nghẹt lavabo | Trường hợp | 150.000đ – 200.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc (sau khi khảo sát miễn phí.) |
26 | Thông nghẹt cống | Trường hợp | 150.000đ – 2.000.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc (sau khi khảo sát miễn phí.) |
27 | Thông nghẹt chậu rửa | Trường hợp | Từ 200.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc (sau khi khảo sát miễn phí.) Không bao gồm nghẹt đường ống âm tường. |
28 | Dịch vụ khác | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc (sau khi khảo sát miễn phí.) |